Có 2 kết quả:

manhmành
Âm Nôm: manh, mành
Tổng nét: 14
Bộ: ngoã 瓦 (+10 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 一丨丨丨フ丨丨一丶フ一フフ丶
Thương Hiệt: TWLN (廿田中弓)
Unicode: U+750D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: manh
Âm Pinyin: méng ㄇㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), ミョウ (myō)
Âm Nhật (kunyomi): いらか (iraka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mang4

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

manh

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

manh (cái rui đóng trên mái nhà để móc ngói)

mành

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tấm mành mành