Có 1 kết quả:
tắng
Tổng nét: 16
Bộ: ngoã 瓦 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰曾瓦
Nét bút: 丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一一フフ丶
Thương Hiệt: CAMVN (金日一女弓)
Unicode: U+7511
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tắng
Âm Pinyin: zèng ㄗㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): こしき (koshiki)
Âm Hàn: 증
Âm Quảng Đông: zang6
Âm Pinyin: zèng ㄗㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): こしき (koshiki)
Âm Hàn: 증
Âm Quảng Đông: zang6
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tắng (nồi bằng đất nung)