Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: phũ, vu, vư
Tổng nét: 16
Bộ: ngoã 瓦 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰無瓦
Nét bút: ノ一一丨丨丨丨一丶丶丶丶一フフ丶
Thương Hiệt: OFMVN (人火一女弓)
Unicode: U+7512
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: ngoã 瓦 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰無瓦
Nét bút: ノ一一丨丨丨丨一丶丶丶丶一フフ丶
Thương Hiệt: OFMVN (人火一女弓)
Unicode: U+7512
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vũ
Âm Pinyin: wǔ ㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ブ (bu), ム (mu)
Âm Nhật (kunyomi): かめ (kame)
Âm Quảng Đông: mou5
Âm Pinyin: wǔ ㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ブ (bu), ム (mu)
Âm Nhật (kunyomi): かめ (kame)
Âm Quảng Đông: mou5
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận 0