Có 2 kết quả:

bíchbịch
Âm Nôm: bích, bịch
Tổng nét: 17
Bộ: ngoã 瓦 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨一フフ丶
Thương Hiệt: SJMVN (尸十一女弓)
Unicode: U+7513
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bích
Âm Pinyin: ㄆㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヘキ (heki), ビャク (byaku)
Âm Nhật (kunyomi): かわら (kawara)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: pik1

Tự hình 2

Chữ gần giống 8

1/2

bích

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

ngọc bích

bịch

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lố bịch; bồ bịch