Có 3 kết quả:
úng • ống • ổng
Tổng nét: 17
Bộ: ngoã 瓦 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱雍瓦
Nét bút: 丶一フフノノ丨丶一一一丨一一フフ丶
Thương Hiệt: YVGN (卜女土弓)
Unicode: U+7515
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ung
Âm Pinyin: wèng ㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): かめ (kame), みか (mika)
Âm Hàn: 옹
Âm Quảng Đông: ong3, ung3
Âm Pinyin: wèng ㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): かめ (kame), みか (mika)
Âm Hàn: 옹
Âm Quảng Đông: ong3, ung3
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
úng (chum vại lớn)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ống bễ, ống bút
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chảy ông ổng