Có 1 kết quả:
cam
Tổng nét: 5
Bộ: cam 甘 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一丨丨一一
Thương Hiệt: TM (廿一)
Unicode: U+7518
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cam
Âm Pinyin: gān ㄍㄢ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): あま.い (ama.i), あま.える (ama.eru), あま.やかす (ama.yakasu), うま.い (uma.i)
Âm Hàn: 감
Âm Quảng Đông: gam1
Âm Pinyin: gān ㄍㄢ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): あま.い (ama.i), あま.える (ama.eru), あま.やかす (ama.yakasu), うま.い (uma.i)
Âm Hàn: 감
Âm Quảng Đông: gam1
Tự hình 4
Dị thể 8
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cam chịu; cam thảo