Tổng nét: 8 Bộ: dặc 弋 (+5 nét), cam 甘 (+3 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿹弋甘 Nét bút: 一一丨丨一一フ丶 Thương Hiệt: IPTM (戈心廿一) Unicode: U+7519 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đại Âm Quan thoại: dài ㄉㄞˋ Âm Quảng Đông: doi6