Có 2 kết quả:
rậm • thậm
Tổng nét: 9
Bộ: cam 甘 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 一丨丨一一一ノ丶フ
Thương Hiệt: TMMV (廿一一女)
Unicode: U+751A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thậm
Âm Pinyin: shén ㄕㄣˊ, shèn ㄕㄣˋ, shí ㄕˊ
Âm Nhật (onyomi): ジン (jin)
Âm Nhật (kunyomi): はなは.だ (hanaha.da), はなは.だしい (hanaha.dashii)
Âm Hàn: 심
Âm Quảng Đông: sam6, sap6
Âm Pinyin: shén ㄕㄣˊ, shèn ㄕㄣˋ, shí ㄕˊ
Âm Nhật (onyomi): ジン (jin)
Âm Nhật (kunyomi): はなは.だ (hanaha.da), はなは.だしい (hanaha.dashii)
Âm Hàn: 심
Âm Quảng Đông: sam6, sap6
Tự hình 6
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rậm rạp
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thậm tệ