Có 5 kết quả:
sanh • sinh • siêng • xinh • xênh
Tổng nét: 5
Bộ: sinh 生 (+0 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: ノ一一丨一
Thương Hiệt: HQM (竹手一)
Unicode: U+751F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sanh, sinh
Âm Pinyin: shēng ㄕㄥ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): い.きる (i.kiru), い.かす (i.kasu), い.ける (i.keru), う.まれる (u.mareru), うま.れる (uma.reru), う.まれ (u.mare), うまれ (umare), う.む (u.mu), お.う (o.u), は.える (ha.eru), は.やす (ha.yasu), き (ki), なま (nama), なま- (nama-), な.る (na.ru), な.す (na.su), む.す (mu.su), -う (-u)
Âm Hàn: 생
Âm Quảng Đông: saang1, sang1
Âm Pinyin: shēng ㄕㄥ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): い.きる (i.kiru), い.かす (i.kasu), い.ける (i.keru), う.まれる (u.mareru), うま.れる (uma.reru), う.まれ (u.mare), うまれ (umare), う.む (u.mu), お.う (o.u), は.える (ha.eru), は.やす (ha.yasu), き (ki), なま (nama), なま- (nama-), な.る (na.ru), な.す (na.su), む.す (mu.su), -う (-u)
Âm Hàn: 생
Âm Quảng Đông: saang1, sang1
Tự hình 6
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
sắm sanh
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
sinh mệnh
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
siêng năng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
xinh đẹp
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nhà cửa xênh xang