Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tành,
thanh,
tìnhTổng nét: 9
Bộ:
sinh 生 (+4 nét)
Hình thái:
⿰日生Nét bút:
丨フ一一ノ一一丨一Thương Hiệt: XAHQM (重日竹手一)
Unicode:
U+7520Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận