Âm Nôm: sản, sẵn, sởn Tổng nét: 11 Bộ: sinh 生 (+6 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱文⿸厂生 Nét bút: 丶一ノ丶一ノノ一一丨一 Thương Hiệt: YHHQM (卜竹竹手一) Unicode: U+7522 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sản Âm Quan thoại: chǎn ㄔㄢˇ Âm Hàn: 산 Âm Quảng Đông: caan2