Có 3 kết quả:
sản • sẵn • sởn
Tổng nét: 11
Bộ: sinh 生 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸产生
Nét bút: 丶一丶ノ一ノノ一一丨一
Thương Hiệt: YHHQM (卜竹竹手一)
Unicode: U+7523
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sản
Âm Pinyin: chǎn ㄔㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): う.む (u.mu), う.まれる (u.mareru), うぶ- (ubu-), む.す (mu.su)
Âm Hàn: 산
Âm Pinyin: chǎn ㄔㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): う.む (u.mu), う.まれる (u.mareru), うぶ- (ubu-), む.す (mu.su)
Âm Hàn: 산
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
sản xuất
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
sẵn sàng
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
sởn sơ