Có 1 kết quả:

sinh
Âm Nôm: sinh
Tổng nét: 12
Bộ: sinh 生 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一丨一丨フ一丨一フノ
Thương Hiệt: HMWKS (竹一田大尸)
Unicode: U+7525
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sanh, sinh
Âm Pinyin: shēng ㄕㄥ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): おい (oi), むこ (muko)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: saang1, sang1

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

sinh

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sinh nữ (cháu ngoại)