Có 1 kết quả:
tô
Tổng nét: 12
Bộ: sinh 生 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿺更生
Nét bút: 一丨フ一一ノ丶ノ一一丨一
Thương Hiệt: MKHQM (一大竹手一)
Unicode: U+7526
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tô
Âm Pinyin: sū ㄙㄨ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): よみがえ.る (yomigae.ru)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: sou1
Âm Pinyin: sū ㄙㄨ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): よみがえ.る (yomigae.ru)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: sou1
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ông Tô Lịch