Có 9 kết quả:
dùng • dộng • dụng • giùm • giùng • rùng • rụng • vùng • đụng
Tổng nét: 5
Bộ: dụng 用 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノフ一一丨
Thương Hiệt: BQ (月手)
Unicode: U+7528
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dụng
Âm Pinyin: yòng ㄧㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): もち.いる (mochi.iru)
Âm Hàn: 용
Âm Quảng Đông: jung6
Âm Pinyin: yòng ㄧㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): もち.いる (mochi.iru)
Âm Hàn: 용
Âm Quảng Đông: jung6
Tự hình 5
Dị thể 8
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
dùng cơm (uống trà)đồ dùng; dùng trà
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dộng cửa (đạp mạnh)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
sử dụng; trọng dụng; vô dụng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
làm giùm
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giùng mình; nước giùng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
rùng rùng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rơi rụng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
một vùng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chung đụng, đánh đụng; đụng chạm, đụng đầu, đụng độ