Có 4 kết quả:
bo • bô • bố • phủ
Tổng nét: 7
Bộ: dụng 用 (+2 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: IJB (戈十月)
Unicode: U+752B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phủ
Âm Pinyin: fǔ ㄈㄨˇ, pǔ ㄆㄨˇ, pù ㄆㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ホ (ho), フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): はじ.めて (haji.mete)
Âm Hàn: 보
Âm Quảng Đông: fu2, pou2, pou3
Âm Pinyin: fǔ ㄈㄨˇ, pǔ ㄆㄨˇ, pù ㄆㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ホ (ho), フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): はじ.めて (haji.mete)
Âm Hàn: 보
Âm Quảng Đông: fu2, pou2, pou3
Tự hình 5
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
giữ bo bo
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phủ (tiếng gọi tôn quý của đàn ông): Khổng tử gọi là Ni Phủ