Có 1 kết quả:
dũng
Tổng nét: 7
Bộ: dụng 用 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱龴用
Nét bút: フ丶丨フ一一丨
Thương Hiệt: NIBQ (弓戈月手)
Unicode: U+752C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dõng, dũng
Âm Pinyin: dòng ㄉㄨㄥˋ, tǒng ㄊㄨㄥˇ, yǒng ㄧㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Hàn: 용
Âm Quảng Đông: jung2
Âm Pinyin: dòng ㄉㄨㄥˋ, tǒng ㄊㄨㄥˇ, yǒng ㄧㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Hàn: 용
Âm Quảng Đông: jung2
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dũng đạo (lối dẫn)