Có 1 kết quả:

ninh
Âm Nôm: ninh
Tổng nét: 12
Bộ: dụng 用 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フ丶フ丶丶丨フ一一丨
Thương Hiệt: JPBQ (十心月手)
Unicode: U+752F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nịnh
Âm Pinyin: níng ㄋㄧㄥˊ, nìng ㄋㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ネイ (nei), ニュウ (nyū), デイ (dei), ニョウ (nyō)
Âm Nhật (kunyomi): ねが.い (nega.i)
Âm Quảng Đông: ning4, ning6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

ninh

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đinh ninh