Có 2 kết quả:

ruộngđiền
Âm Nôm: ruộng, điền
Tổng nét: 5
Bộ: điền 田 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丨フ一丨一
Thương Hiệt: W (田)
Unicode: U+7530
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điền
Âm Pinyin: tián ㄊㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): デン (den)
Âm Nhật (kunyomi): た (ta)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tin4

Tự hình 7

Dị thể 2

1/2

ruộng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ruộng nương, đồng ruộng

điền

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đồn điền; điền thổ; điền trạch