Có 3 kết quả:
do • dô • ro
Tổng nét: 5
Bộ: điền 田 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丨フ一丨一
Thương Hiệt: LW (中田)
Unicode: U+7531
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: do, yêu
Âm Pinyin: yāo ㄧㄠ, yóu ㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu), ユウ (yū), ユイ (yui)
Âm Nhật (kunyomi): よし (yoshi), よ.る (yo.ru)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jau4
Âm Pinyin: yāo ㄧㄠ, yóu ㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu), ユウ (yū), ユイ (yui)
Âm Nhật (kunyomi): よし (yoshi), よ.る (yo.ru)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jau4
Tự hình 6
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
do đó; nguyên do
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dô ta (tiếng hò thúc giục); trán dô
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rủi ro