Có 5 kết quả:
giáp • giẹp • kép • nháp • ráp
Tổng nét: 5
Bộ: điền 田 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丨フ一一丨
Thương Hiệt: WL (田中)
Unicode: U+7532
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giáp
Âm Pinyin: jiǎ ㄐㄧㄚˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), カン (kan), カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): きのえ (kinoe)
Âm Hàn: 갑
Âm Quảng Đông: gaap3
Âm Pinyin: jiǎ ㄐㄧㄚˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), カン (kan), カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): きのえ (kinoe)
Âm Hàn: 갑
Âm Quảng Đông: gaap3
Tự hình 7
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
giáp (can đầu tiên); quy giáp (vỏ cứng)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
giẹp lép
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
áo kép, lá kép
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nhớp nháp
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ráp lại