Có 1 kết quả:
thân
Tổng nét: 5
Bộ: điền 田 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丨フ一一丨
Thương Hiệt: LWL (中田中)
Unicode: U+7533
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thân
Âm Pinyin: shēn ㄕㄣ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): もう.す (mō.su), もう.し- (mō.shi-), さる (saru)
Âm Hàn: 신
Âm Quảng Đông: san1
Âm Pinyin: shēn ㄕㄣ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): もう.す (mō.su), もう.し- (mō.shi-), さる (saru)
Âm Hàn: 신
Âm Quảng Đông: san1
Tự hình 9
Dị thể 9
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
năm thân (khỉ)