Có 1 kết quả:

điện
Âm Nôm: điện
Tổng nét: 5
Bộ: viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丨フ一一フ
Thương Hiệt: LWU (中田山)
Unicode: U+7535
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điện
Âm Pinyin: diàn ㄉㄧㄢˋ
Âm Quảng Đông: din6

Tự hình 2

Dị thể 8

Bình luận 0

1/1

điện

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bưu điện; điện đài, điện tử, vô tuyến điện