Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
điện
电
Âm Nôm:
điện
Tổng nét: 5
Bộ:
viết 曰
(+1 nét),
điền 田
(+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút:
丨フ一一フ
Thương Hiệt: LWU (中田山)
Unicode:
U+7535
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
điện
Âm Pinyin:
diàn
ㄉㄧㄢˋ
Âm Quảng Đông:
din6
Tự hình
2
Dị thể
8
電
𩂬
𩂵
𩃓
𩃡
𩃿
𩅎
𩅏
Không hiện chữ?
Bình luận
0
1
/1
điện
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bưu điện; điện đài, điện tử, vô tuyến điện