Có 1 kết quả:
nam
Tổng nét: 7
Bộ: điền 田 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱田力
Nét bút: 丨フ一丨一フノ
Thương Hiệt: WKS (田大尸)
Unicode: U+7537
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nam
Âm Pinyin: nán ㄋㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ダン (dan), ナン (nan)
Âm Nhật (kunyomi): おとこ (otoko), お (o)
Âm Hàn: 남
Âm Quảng Đông: naam4
Âm Pinyin: nán ㄋㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ダン (dan), ナン (nan)
Âm Nhật (kunyomi): おとこ (otoko), お (o)
Âm Hàn: 남
Âm Quảng Đông: naam4
Tự hình 5
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nam nữ