Có 1 kết quả:
điền
Tổng nét: 7
Bộ: điền 田 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿹勹田
Nét bút: ノフ丨フ一丨一
Thương Hiệt: PW (心田)
Unicode: U+7538
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: điện, thịnh
Âm Pinyin: diàn ㄉㄧㄢˋ, shèng ㄕㄥˋ, tián ㄊㄧㄢˊ, yìng ㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): デン (den), テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): かり (kari)
Âm Hàn: 전, 승
Âm Quảng Đông: din1, din6
Âm Pinyin: diàn ㄉㄧㄢˋ, shèng ㄕㄥˋ, tián ㄊㄧㄢˊ, yìng ㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): デン (den), テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): かり (kari)
Âm Hàn: 전, 승
Âm Quảng Đông: din1, din6
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
điền (đồng cỏ)