Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: sính
Tổng nét: 7
Bộ: điền 田 (+2 nét)
Hình thái: ⿱由丂
Nét bút: 丨フ一丨一一フ
Thương Hiệt: LWMVS (中田一女尸)
Unicode: U+7539
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: điền 田 (+2 nét)
Hình thái: ⿱由丂
Nét bút: 丨フ一丨一一フ
Thương Hiệt: LWMVS (中田一女尸)
Unicode: U+7539
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phinh
Âm Pinyin: pīng ㄆㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), ビョウ (byō)
Âm Nhật (kunyomi): せわ.しい (sewa.shii)
Âm Quảng Đông: ping1
Âm Pinyin: pīng ㄆㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), ビョウ (byō)
Âm Nhật (kunyomi): せわ.しい (sewa.shii)
Âm Quảng Đông: ping1
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0