Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 7
Bộ: điền 田 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰田丁
Nét bút: 丨フ一丨一一丨
Thương Hiệt: WMN (田一弓)
Unicode: U+753A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Bộ: điền 田 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰田丁
Nét bút: 丨フ一丨一一丨
Thương Hiệt: WMN (田一弓)
Unicode: U+753A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đinh
Âm Pinyin: dīng ㄉㄧㄥ, tiǎn ㄊㄧㄢˇ, tīng ㄊㄧㄥ, tǐng ㄊㄧㄥˇ, zhèng ㄓㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): まち (machi)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: ting2
Âm Pinyin: dīng ㄉㄧㄥ, tiǎn ㄊㄧㄢˇ, tīng ㄊㄧㄥ, tǐng ㄊㄧㄥˇ, zhèng ㄓㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): まち (machi)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: ting2
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0