Có 4 kết quả:
dạch • hoạ • vạch • vệch
Tổng nét: 8
Bộ: điền 田 (+3 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿴⿱一凵田
Nét bút: 一丨フ一丨一フ丨
Thương Hiệt: MUW (一山田)
Unicode: U+753B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoạ, hoạch
Âm Pinyin: huà ㄏㄨㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ガ (ga), カク (kaku), エ (e), カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): えが.く (ega.ku), かく.する (kaku.suru), かぎ.る (kagi.ru), はかりごと (hakarigoto), はか.る (haka.ru)
Âm Hàn: 화, 획
Âm Quảng Đông: waa2, waak6
Âm Pinyin: huà ㄏㄨㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ガ (ga), カク (kaku), エ (e), カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): えが.く (ega.ku), かく.する (kaku.suru), かぎ.る (kagi.ru), はかりごと (hakarigoto), はか.る (haka.ru)
Âm Hàn: 화, 획
Âm Quảng Đông: waa2, waak6
Tự hình 2
Dị thể 11
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dạch bờ rào; dạch mặt
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bích hoạ, hoạ đồ
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vạch áo cho người xem lưng
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vệch ra (vạch ra)