Có 1 kết quả:
tai
Tổng nét: 8
Bộ: điền 田 (+3 nét)
Lục thư: tượng hình & hội ý
Hình thái: ⿱巛田
Nét bút: フフフ丨フ一丨一
Thương Hiệt: VVW (女女田)
Unicode: U+753E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chuy, tai, tri
Âm Pinyin: zāi ㄗㄞ, zī ㄗ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): かめ (kame)
Âm Quảng Đông: zi1, zoi1
Âm Pinyin: zāi ㄗㄞ, zī ㄗ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): かめ (kame)
Âm Quảng Đông: zi1, zoi1
Tự hình 4
Dị thể 10
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tai (chất kích thích nội lực)