Có 1 kết quả:
tí
Tổng nét: 8
Bộ: điền 田 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱田丌
Nét bút: 丨フ一丨一一ノ丨
Thương Hiệt: WML (田一中)
Unicode: U+7540
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tí, tý
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): あたえるもの (ataerumono)
Âm Quảng Đông: bei2, bei3
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): あたえるもの (ataerumono)
Âm Quảng Đông: bei2, bei3
Tự hình 4
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tí (cấp cho)