Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: mẫu
Tổng nét: 8
Bộ: điền 田 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一ノフ丶
Thương Hiệt: WNO (田弓人)
Unicode: U+7542
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điền, mẫu
Âm Pinyin: diàn ㄉㄧㄢˋ, jiù ㄐㄧㄡˋ, liù ㄌㄧㄡˋ, ㄇㄨˇ
Âm Quảng Đông: mau5

Dị thể 2