Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: mẫu
Tổng nét: 9
Bộ: điền 田 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨フ一丨一フ丶
Thương Hiệt: YWI (卜田戈)
Unicode: U+7546
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mẫu
Âm Pinyin: ㄇㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), ホ (ho), モ (mo), ム (mu)
Âm Nhật (kunyomi): せ (se), うね (une)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: mau5

Tự hình 1

Dị thể 2