Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 9
Bộ: điền 田 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一ノノフ丶
Thương Hiệt: WHE (田竹水)
Unicode: U+7548
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phán, phiến
Âm Pinyin: fàn ㄈㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ハン (han), ホン (hon)
Âm Quảng Đông: faan3

Tự hình 2