Có 1 kết quả:
điền
Tổng nét: 9
Bộ: điền 田 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰田攵
Nét bút: 丨フ一丨一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: WOK (田人大)
Unicode: U+754B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: điền
Âm Pinyin: tián ㄊㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): デン (den), テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): かり (kari)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: tin4
Âm Pinyin: tián ㄊㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): デン (den), テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): かり (kari)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: tin4
Tự hình 3
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
điền (đi săn)