Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: giới
Tổng nét: 9
Bộ: điền 田 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰田介
Nét bút: 丨フ一丨一ノ丶ノ丨
Thương Hiệt: WOLL (田人中中)
Unicode: U+754D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: điền 田 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰田介
Nét bút: 丨フ一丨一ノ丶ノ丨
Thương Hiệt: WOLL (田人中中)
Unicode: U+754D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giới
Âm Pinyin: jiè ㄐㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): さかい (sakai)
Âm Hàn: 계
Âm Quảng Đông: gaai3
Âm Pinyin: jiè ㄐㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): さかい (sakai)
Âm Hàn: 계
Âm Quảng Đông: gaai3
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 8
Bình luận 0