Có 1 kết quả:
quyến
Tổng nét: 9
Bộ: điền 田 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰田犬
Nét bút: 丨フ一丨一一ノ丶丶
Thương Hiệt: WIK (田戈大)
Unicode: U+754E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quyến
Âm Pinyin: quǎn ㄑㄩㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), テイ (tei), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): みぞ (mizo)
Âm Hàn: 견
Âm Quảng Đông: hyun2
Âm Pinyin: quǎn ㄑㄩㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), テイ (tei), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): みぞ (mizo)
Âm Hàn: 견
Âm Quảng Đông: hyun2
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
quýnh (khe dẫn nước vào ruộng)