Có 3 kết quả:
hoay • hoáy • uý
Tổng nét: 9
Bộ: điền 田 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿳田一𧘇
Nét bút: 丨フ一丨一一フノ丶
Thương Hiệt: WMV (田一女)
Unicode: U+754F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: uý
Âm Pinyin: wēi ㄨㄟ, wěi ㄨㄟˇ, wèi ㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): おそ.れる (oso.reru), かしこま.る (kashikoma.ru), かしこ (kashiko), かしこ.し (kashiko.shi)
Âm Hàn: 외
Âm Quảng Đông: wai3
Âm Pinyin: wēi ㄨㄟ, wěi ㄨㄟˇ, wèi ㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): おそ.れる (oso.reru), かしこま.る (kashikoma.ru), かしこ (kashiko), かしこ.し (kashiko.shi)
Âm Hàn: 외
Âm Quảng Đông: wai3
Tự hình 5
Dị thể 11
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
loay hoay
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
hí hoáy
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
uý (sợ)
Từ điển Trần Văn Kiệm
khả uý