Có 3 kết quả:
dền • vặc • đèn
Tổng nét: 9
Bộ: hoả 火 (+5 nét), điền 田 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰火田
Nét bút: 丶ノノ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: FW (火田)
Unicode: U+7551
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: tián ㄊㄧㄢˊ
Âm Nhật (kunyomi): はた (hata), はたけ (hatake), -ばたけ (-batake)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: tin4
Âm Nhật (kunyomi): はた (hata), はたけ (hatake), -ばたけ (-batake)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: tin4
Tự hình 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thua dền mấy ván
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
vằng vặc
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đèn biển, đèn cù, đèn đóm, hoa đèn, thắp đèn