Có 1 kết quả:

lưu
Âm Nôm: lưu
Tổng nét: 10
Bộ: điền 田 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶フノ丨フ一丨一
Thương Hiệt: HHW (竹竹田)
Unicode: U+7559
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Tự hình 4

Dị thể 9

Chữ gần giống 1

1/1

lưu

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lưu lại