Có 1 kết quả:
bổn
Tổng nét: 10
Bộ: điền 田 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿳厶大田
Nét bút: フ丶一ノ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: IKW (戈大田)
Unicode: U+755A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bản, bổn
Âm Pinyin: běn ㄅㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): ホン (hon)
Âm Nhật (kunyomi): もっこ (mo'ko), ふご (fugo)
Âm Hàn: 분
Âm Quảng Đông: bun2
Âm Pinyin: běn ㄅㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): ホン (hon)
Âm Nhật (kunyomi): もっこ (mo'ko), ふご (fugo)
Âm Hàn: 분
Âm Quảng Đông: bun2
Tự hình 2
Dị thể 10
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)