Có 1 kết quả:
chẩn
Tổng nét: 10
Bộ: điền 田 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰田㐱
Nét bút: 丨フ一丨一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: WOHH (田人竹竹)
Unicode: U+755B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chẩn
Âm Pinyin: zhěn ㄓㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): あぜ (aze)
Âm Hàn: 진
Âm Quảng Đông: zan2
Âm Pinyin: zhěn ㄓㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): あぜ (aze)
Âm Hàn: 진
Âm Quảng Đông: zan2
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chẩn vực (ranh giới)