Có 2 kết quả:
súc • sục
Tổng nét: 10
Bộ: điền 田 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱玄田
Nét bút: 丶一フフ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: YVIW (卜女戈田)
Unicode: U+755C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: húc, súc
Âm Pinyin: chù ㄔㄨˋ, xù ㄒㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): チク (chiku)
Âm Hàn: 축
Âm Quảng Đông: cuk1
Âm Pinyin: chù ㄔㄨˋ, xù ㄒㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): チク (chiku)
Âm Hàn: 축
Âm Quảng Đông: cuk1
Tự hình 6
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
súc vật
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sục sạo