Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: mẫu
Tổng nét: 10
Bộ: điền 田 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿸⿹十田久
Nét bút: 一丨丨フ一丨一ノフ丶
Thương Hiệt: JWNO (十田弓人)
Unicode: U+755E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: điền 田 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿸⿹十田久
Nét bút: 一丨丨フ一丨一ノフ丶
Thương Hiệt: JWNO (十田弓人)
Unicode: U+755E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mẫu
Âm Pinyin: mǔ ㄇㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), ホ (ho), モ (mo), ム (mu)
Âm Nhật (kunyomi): せ (se), うね (une)
Âm Pinyin: mǔ ㄇㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), ホ (ho), モ (mo), ム (mu)
Âm Nhật (kunyomi): せ (se), うね (une)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0