Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tắc
Tổng nét: 10
Bộ: điền 田 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿳田八夂
Nét bút: 丨フ一丨一ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: WCHE (田金竹水)
Unicode: U+755F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: điền 田 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿳田八夂
Nét bút: 丨フ一丨一ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: WCHE (田金竹水)
Unicode: U+755F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tắc
Âm Pinyin: cè ㄘㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): ショク (shoku), シキ (shiki), ソク (soku)
Âm Quảng Đông: cak1, zik1
Âm Pinyin: cè ㄘㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): ショク (shoku), シキ (shiki), ソク (soku)
Âm Quảng Đông: cak1, zik1
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0