Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tai
Tổng nét: 10
Bộ: bạch 白 (+5 nét)
Hình thái: ⿱白田
Nét bút: ノ丨フ一一丨フ一丨一
Thương Hiệt: HAW (竹日田)
Unicode: U+7560
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: bạch 白 (+5 nét)
Hình thái: ⿱白田
Nét bút: ノ丨フ一一丨フ一丨一
Thương Hiệt: HAW (竹日田)
Unicode: U+7560
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tai, tri
Âm Pinyin: zāi ㄗㄞ, zī ㄗ
Âm Nhật (kunyomi): はたけ (hatake), はた (hata)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: tin4, zi1
Âm Pinyin: zāi ㄗㄞ, zī ㄗ
Âm Nhật (kunyomi): はたけ (hatake), はた (hata)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: tin4, zi1
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0