Có 1 kết quả:
tất
Tổng nét: 10
Bộ: điền 田 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 丨フ一一一丨丨一一丨
Thương Hiệt: WTJ (田廿十)
Unicode: U+7562
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tất
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒツ (hitsu)
Âm Nhật (kunyomi): おわ.る (owa.ru), あみ (ami), おわ.り (owa.ri), ことごとく (kotogotoku)
Âm Hàn: 필
Âm Quảng Đông: bat1
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒツ (hitsu)
Âm Nhật (kunyomi): おわ.る (owa.ru), あみ (ami), おわ.り (owa.ri), ことごとく (kotogotoku)
Âm Hàn: 필
Âm Quảng Đông: bat1
Tự hình 4
Dị thể 10
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tất(xong), tất sinh (cả đời)