Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: đáp, đớp, hóp
Tổng nét: 11
Bộ: điền 田 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一丨フ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: OMRW (人一口田)
Unicode: U+7563
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đáp
Âm Pinyin: ㄉㄚ, ㄉㄚˊ
Âm Quảng Đông: daap3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

Bình luận 0