Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: thài, thì, trù
Tổng nét: 11
Bộ: điền 田 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一一丨一一丨丶
Thương Hiệt: WGDI (田土木戈)
Unicode: U+7564
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chỉ, trĩ
Âm Pinyin: zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), シ (shi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zi6

Tự hình 2

Dị thể 2