Có 2 kết quả:
lược • trước
Tổng nét: 11
Bộ: điền 田 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰田各
Nét bút: 丨フ一丨一ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: WHER (田竹水口)
Unicode: U+7565
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lược
Âm Pinyin: lüè
Âm Nhật (onyomi): リャク (ryaku)
Âm Nhật (kunyomi): ほぼ (hobo), おか.す (oka.su), おさ.める (osa.meru), はかりごと (hakarigoto), はか.る (haka.ru), はぶ.く (habu.ku), りゃく.す (ryaku.su), りゃく.する (ryaku.suru)
Âm Hàn: 략, 약
Âm Quảng Đông: loek6
Âm Pinyin: lüè
Âm Nhật (onyomi): リャク (ryaku)
Âm Nhật (kunyomi): ほぼ (hobo), おか.す (oka.su), おさ.める (osa.meru), はかりごと (hakarigoto), はか.る (haka.ru), はぶ.く (habu.ku), りゃく.す (ryaku.su), りゃく.する (ryaku.suru)
Âm Hàn: 략, 약
Âm Quảng Đông: loek6
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
sơ lược
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đi trước