Có 1 kết quả:
huề
Tổng nét: 11
Bộ: điền 田 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰田圭
Nét bút: 丨フ一丨一一丨一一丨一
Thương Hiệt: WGG (田土土)
Unicode: U+7566
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: huề
Âm Pinyin: qí ㄑㄧˊ, xí ㄒㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): あぜ (aze), うね (une)
Âm Hàn: 휴
Âm Quảng Đông: kwai4
Âm Pinyin: qí ㄑㄧˊ, xí ㄒㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): あぜ (aze), うね (une)
Âm Hàn: 휴
Âm Quảng Đông: kwai4
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhất huề chủng cúc (luống hoa)